- change (v): thay đổi
- vary (v): thay đổi, khác nhau, dao động
- differ (v): khác nhau
- fluctuate (v): biến động (lên xuống/ tăng giảm)
Cấu trúc: vary from... to... : thay đổi/ biến động từ (mức)... tới (mức)...
Dịch: Giá các căn hộ cao cấp biến động từ mức vài nghìn tới mức hàng triệu đô-la.